Có 2 kết quả:

續借 xù jiè ㄒㄩˋ ㄐㄧㄝˋ续借 xù jiè ㄒㄩˋ ㄐㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

extended borrowing (e.g. library renewal)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

extended borrowing (e.g. library renewal)

Bình luận 0