Có 2 kết quả:
續借 xù jiè ㄒㄩˋ ㄐㄧㄝˋ • 续借 xù jiè ㄒㄩˋ ㄐㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
extended borrowing (e.g. library renewal)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
extended borrowing (e.g. library renewal)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0